Có 2 kết quả:
滚瓜溜圆 gǔn guā liū yuán ㄍㄨㄣˇ ㄍㄨㄚ ㄌㄧㄡ ㄩㄢˊ • 滾瓜溜圓 gǔn guā liū yuán ㄍㄨㄣˇ ㄍㄨㄚ ㄌㄧㄡ ㄩㄢˊ
gǔn guā liū yuán ㄍㄨㄣˇ ㄍㄨㄚ ㄌㄧㄡ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(of animals) round and fat
Bình luận 0
gǔn guā liū yuán ㄍㄨㄣˇ ㄍㄨㄚ ㄌㄧㄡ ㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(of animals) round and fat
Bình luận 0